Tiếng Trung, hay tiếng Hán (汉语 – Hànyǔ), là ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc và là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên Hợp Quốc. Đây là ngôn ngữ thuộc hệ ngữ Hán-Tạng và được biết đến như một ngôn ngữ biểu ý với chữ viết đặc trưng là chữ Hán. Tiếng Trung hiện nay được sử dụng bởi hơn 1,4 tỷ người, chiếm gần 20% dân số toàn cầu. Đây không chỉ là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới mà còn là chìa khóa để tiếp cận với một nền văn hóa lâu đời và phong phú. Tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:
- Kinh doanh: Trung Quốc là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Việc biết tiếng Trung mở ra nhiều cơ hội hợp tác kinh doanh.
- Văn hóa: Học tiếng Trung giúp hiểu sâu hơn về văn học, lịch sử, nghệ thuật và triết học Trung Hoa.
- Du lịch: Tiếng Trung giúp giao tiếp hiệu quả khi tham quan các địa danh nổi tiếng tại Trung Quốc hoặc khu vực có cộng đồng người Hoa lớn.
Các dạng tiếng Trung phổ biến
Tiếng Trung, một ngôn ngữ với bề dày lịch sử và văn hóa lâu đời, có vô vàn phương ngữ khác nhau. Tuy nhiên, có ba dạng tiếng Trung được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới:
- Tiếng Quan Thoại (Mandarin): Bạn có thể hình dung Tiếng Quan Thoại như một “ông hoàng” của các ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc đại lục và Đài Loan, đồng thời cũng là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi nhất trên thế giới. Nếu bạn muốn học tiếng Trung, Tiếng Quan Thoại chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời để bắt đầu.
- Tiếng Quảng Đông: Tiếng Quảng Đông thường được nghe thấy ở những vùng đất như Hồng Kông, Macau và các cộng đồng người Hoa ở Đông Nam Á. Ngôn ngữ này có âm điệu và ngữ pháp khá khác biệt so với Tiếng Quan Thoại, tạo nên một nét đặc trưng riêng.
- Các phương ngữ khác: Bên cạnh Tiếng Quan Thoại và Tiếng Quảng Đông, còn có rất nhiều phương ngữ tiếng Trung khác như Tiếng Thượng Hải, Tiếng Phúc Kiến,… Mỗi phương ngữ đều mang trong mình một nét văn hóa độc đáo của từng vùng miền. Tuy nhiên, các phương ngữ này thường ít được giảng dạy chính thức và chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày tại địa phương.
Hệ thống chữ viết
Chữ Hán, hay Hàn tử (汉字), là linh hồn của tiếng Trung. Mỗi ký tự Hán không chỉ là một âm tiết mà còn chứa đựng cả một ý nghĩa sâu sắc. Điều này khiến việc học chữ Hán trở nên thú vị như một cuộc khám phá văn hóa. Hiện nay, chữ Hán tồn tại hai dạng chính:
- Chữ Hán giản thể: Dùng phổ biến tại Trung Quốc đại lục và Singapore. Các ký tự được đơn giản hóa để thuận tiện hơn trong việc viết và in ấn.
- Chữ Hán phồn thể: Được sử dụng ở Đài Loan, Hồng Kông và các cộng đồng người Hoa trên thế giới. Các ký tự giữ nguyên hình dạng truyền thống, mang đậm nét văn hóa cổ kính.
Việc nắm vững chữ Hán không chỉ giúp bạn giao tiếp lưu loát với người Trung Quốc mà còn mở ra cánh cửa khám phá kho tàng văn hóa đồ sộ của một trong những nền văn minh lâu đời nhất thế giới.
Chứng chỉ tiếng Trung
Khi học tiếng Trung, có một số chứng chỉ phổ biến và được công nhận rộng rãi mà bạn nên cân nhắc:
- HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi): Đây là chứng chỉ phổ biến nhất, được công nhận quốc tế. HSK có 6 cấp độ, từ HSK1 (cơ bản) đến HSK6 (cao cấp).
- HSKK (HSK Oral): Chứng chỉ này đánh giá kỹ năng nói, bổ sung cho HSK.
- BCT (Business Chinese Test): Dành cho những người muốn sử dụng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh.
- YCT (Youth Chinese Test): Thiết kế cho học sinh trẻ tuổi học tiếng Trung như ngoại ngữ.
- TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language): Được sử dụng phổ biến ở Đài Loan.
- Chứng chỉ quốc gia A, B, C: Có các chứng chỉ cho y tế, du lịch, giáo dục, v.v.
Lựa chọn chứng chỉ phụ thuộc vào mục tiêu học tập và nghề nghiệp của bạn. Trong đó chứng chỉ tiếng Trung HSK là lựa chọn phổ biến nhất cho mục đích chung. Còn các chứng chỉ còn lại sẽ phù hợp hơn cho các mục tiêu cụ thể.
Nên thi chứng chỉ tiếng Trung nào?
Lựa chọn học tiếng Trung lấy bằng gì hay thi chứng chỉ tiếng Trung nào phù hợp với mục đích và trình độ của bạn là rất quan trọng. Việc học tiếng Trung lấy chứng chỉ gì sẽ tùy thuộc vào mục đích học tập của bạn. Chỉ khi xác định được mục tiêu của bản thân rõ ràng thì bạn mới có thể chọn cho mình một lộ trình học tập thích hợp.
Dưới đây là một số lời khuyển của trungquochoctoinhe.com dành cho bạn:
- Khi mới bắt đầu học tiếng Trung, thì bạn hãy bắt đầu với chứng chỉ HSK1 hoặc YCT1.
- Còn khi bạn muốn nâng cao trình độ nói tiếng Trung thì chỉ nên thi chứng chỉ HSKK.
- Hoặc khi bạn đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, thì bạn có thể chọn thi chứng chỉ BCT.
- Trường hợp bạn muốn sang Trung Quốc du học hay du lịch thì HSK sẽ là lựa chọn tốt nhất cho bạn.
- Và nếu bạn có thêm chứng chỉ TOCFL thì càng tốt hơn.
- Tuy nhiên, để đạt đủ trình độ kiến thức để đi du học hoặc làm việc tại Đài Loan thì bạn hãy luyện thi để có chứng chỉ TOCFL.
Như vậy có thể thấy, chứng chỉ HSK và chứng chỉ TOCFL phổ biến hơn cả. Chúng được lựa chọn nhiều bởi các đối tượng muốn du học Trung Quốc hoặc những người muốn XKLĐ làm việc tại Đài Loan.
Chứng chỉ HSK là gì?
HSK, viết tắt của Hanyu Shuiping Kaoshi (汉语水平考试), là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho người nước ngoài. Kỳ thi này được tổ chức bởi Trung tâm Khảo thí Hán ngữ Quốc tế (CTHKHQT) thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc, với mục tiêu đo lường trình độ tiếng Trung của người học trên toàn cầu một cách chuẩn mực và khách quan.
Khi thi HSK bạn sẽ thi trên máy tính hoặc trên giấy. Chứng chỉ này phù hợp với những bạn học sinh, sinh viên chuyên ngành tiếng Trung, muốn làm giáo viên tiếng Trung. Hoặc những bạn có ý muốn sẽ sang Trung Quốc du học, du lịch.
Chứng chỉ HSK hiện tại có 6 cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 6, tương ứng với trình độ từ cơ bản đến nâng cao:
- HSK 1: Khoảng 150 từ vựng cơ bản, cấu trúc ngữ pháp đơn giản.
- HSK 2: Khoảng 300 từ vựng, câu ghép cơ bản và phó từ phổ biến.
- HSK 3: Khoảng 600 từ vựng, ngữ pháp trung cấp, câu phức với nhiều mệnh đề.
- HSK 4: Khoảng 1200 từ vựng, giao tiếp và viết văn bản ở mức trung bình.
- HSK 5: Khoảng 2500 từ vựng, đọc hiểu văn bản phức tạp, viết luận ngắn.
- HSK 6: Khoảng 5000 từ vựng, đọc hiểu học thuật, giao tiếp và viết lách như người bản ngữ.
Từ năm 2022, HSK mở rộng thêm cấp độ 7-9, dành cho người học tiếng Trung trình độ cao. Tuy nhiên, các cấp độ này chỉ được tổ chức thi trên máy tính và chưa thay thế hoàn toàn kỳ thi 6 cấp độ hiện tại.
Sở hữu chứng chỉ HSK mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Đánh giá năng lực tiếng Trung: Đây là công cụ khách quan giúp các trường học, doanh nghiệp và tổ chức quốc tế đánh giá trình độ ngôn ngữ của thí sinh.
- Cơ hội du học: Chứng chỉ HSK là yêu cầu bắt buộc để theo học tại các trường đại học Trung Quốc và có thể giúp bạn nhận được học bổng hấp dẫn.
- Nâng cao cơ hội việc làm: Nhu cầu nhân lực thông thạo tiếng Trung trong các lĩnh vực như ngoại thương, giáo dục, và du lịch ngày càng tăng cao, và chứng chỉ HSK là một lợi thế lớn khi xin việc.
- Giao tiếp quốc tế hiệu quả: Với tiếng Trung là ngôn ngữ phổ biến thứ hai thế giới, HSK giúp bạn tự tin giao tiếp và hòa nhập với cộng đồng quốc tế.
Giá trị thực tiễn của chứng chỉ HSK
- HSK 3: Miễn thi tốt nghiệp môn ngoại ngữ THPT, đáp ứng đầu ra ngoại ngữ ở đại học, xin học bổng 1 năm tiếng Khổng Tử, tự tin du lịch và giao tiếp cơ bản.
- HSK 4: Điều kiện xin học bổng đại học tại Trung Quốc, làm việc tại công ty Trung Quốc, yêu cầu cần thiết để làm hướng dẫn viên du lịch.
- HSK 5: Điều kiện học thạc sĩ, thậm chí là đại học ở trường lớn, làm đẹp hồ sơ xin việc.
- HSK 6: Điều kiện học tiến sĩ, ứng tuyển các vị trí biên – phiên dịch và các công việc yêu cầu trình độ ngôn ngữ cao.
Việc sở hữu chứng chỉ HSK không chỉ khẳng định năng lực tiếng Trung của bạn mà còn mở ra những cánh cửa cơ hội học tập, làm việc và giao lưu quốc tế.
Chứng chỉ TOCFL là gì?
TOCFL là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung (Phồn thể – Đài Loan) dành cho người nước ngoài học tiếng Trung. Đây là chứng chỉ tiếng Trung do Bộ Giáo dục Đài Loan tổ chức. Khi thi TOCFL bạn sẽ thi với hình thức thi trắc nghiệm, TOCFL vận dụng tối đa kỹ năng nghe đọc của các thí sinh.
Phiên bản mới của TOCFL cũng gồm 3 band (A, B và C), mỗi band chia thành 2 cấp độ, tổng cộng 6 cấp độ. Các cấp độ và band của TOCFL tương đương với HSK như sau:
TOCFL | HSK |
Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR)
|
Band A – Cấp 1 | HSK1 | A1 |
Band A – Cấp 2 | HSK2 | A2 |
Band B – Cấp 3 | HSK3 – HSK4 | B1 |
Band B – Cấp 4 | HSK5 – HSK6 | B2 – C1 |
Band C – Cấp 5 | HSK6 – HSK7 | C1 – C2 |
Band C – Cấp 6 | HSK8 – HSK9 | C2 |
Điểm khác biệt giữa TOCFL và HSK/HSKK là TOCFL tập trung nhiều hơn vào kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Kỳ thi này bao gồm các phần thi nghe, đọc, viết và nói, và các câu hỏi được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, học tập và công việc.
Chứng chỉ TOCFL phù hợp với những bạn muốn đi du học ở Đài Loan, làm giáo viên dạy chữ Phồn thể. Hoặc nếu bạn muốn qua Đài Loan xuất khẩu lao động hay đi du lịch thì cũng nên thi chứng chỉ này. Chứng chỉ TOCFL được công nhận rộng rãi tại Đài Loan, Trung Quốc cũng như các nước khác trên thế giới và có giá trị 2 năm.